Có 3 kết quả:

兵器 bīng qì ㄅㄧㄥ ㄑㄧˋ冰碛 bīng qì ㄅㄧㄥ ㄑㄧˋ冰磧 bīng qì ㄅㄧㄥ ㄑㄧˋ

1/3

bīng qì ㄅㄧㄥ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

binh khí, vũ khí

Từ điển Trung-Anh

(1) weaponry
(2) weapons
(3) arms

Từ điển Trung-Anh

(1) moraine
(2) rock debris from glacier

Từ điển Trung-Anh

(1) moraine
(2) rock debris from glacier