Có 3 kết quả:
兵器 bīng qì ㄅㄧㄥ ㄑㄧˋ • 冰碛 bīng qì ㄅㄧㄥ ㄑㄧˋ • 冰磧 bīng qì ㄅㄧㄥ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
binh khí, vũ khí
Từ điển Trung-Anh
(1) weaponry
(2) weapons
(3) arms
(2) weapons
(3) arms
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moraine
(2) rock debris from glacier
(2) rock debris from glacier
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moraine
(2) rock debris from glacier
(2) rock debris from glacier
Bình luận 0